--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trịnh trọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trịnh trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trịnh trọng
+ adj
formal, solemn
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
trịnh trọng
:
formal, solemn
+
quốc phòng
:
national defence
+
immensity
:
sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn
+
dẻo dai
:
resistant; enduring
+
điên điển
:
CorkMũ làm bằng điên điểnA cork sun helmet